CPU Intel Core i5 14600KF (Up 5.30 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, Raptor Lake Refresh)

  • Bảo hành:
  • Trạng thái: còn hàng

4.500.000

Số lượng:
Liên hệ tư vấnLiên hệ tư vấn nhanh qua Facebook, Zalo...

Thông số kỹ thuật

Phân loại sản phẩm CPU – Bộ vi xử lý
Nhà sản xuất Intel
Model i5-14600KF
CPU Intel Core i5-14600KF
Socket LGA1700
TDP 125W
P-Cores 6
E-Cores 8
Số nhân 14
Số luồng 20
Tốc độ cơ bản Tần số turbo tối đa 5.3 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.3 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 4 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 3.5 GHz
Tần số Cơ sở E-core 2.6 GHz
Bộ nhớ đệm cache 24MB
Tổng bộ đệm L2 20 MB
TDP Công suất Cơ bản của Bộ xử lý: 125W

Công suất Turbo Tối đa: 181W

Phân loại bộ nhớ Lên đến DDR5 5600 MT/s
Lên đến DDR4 3200 MT/s
Kích thước bộ nhớ tối đa 192GB
Số kênh bộ nhớ tối đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 89.6 GB/s
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1×16+4, 2×8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Bảo hành 36 tháng
  • Giao hàng nhanh

    Giao nội thành TP.HCM trong 4h

  • 1 đổi 1

    Trong 7 ngày đầu sử dụng nếu máy lỗi

  • Hỗ trợ trả góp

    Hỗ trợ trả góp thẻ tín dụng, CCCD

  • Đặt hàng online

    Giao hàng COD toàn quốc, kiểm tra hàng

Mô tả sản phẩm

  • CPU: Intel Core i5-14600KF
  • Socket: LGA1700
  • Bộ nhớ đệm: 24MB
  • Số nhân/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/20 luồng
  • Base Clock (P-Core): 3.5 GHz
  • Boost Clock (P-Core): 5.3 GHz
  • TDP: 125W
Mô tả

CPU Intel Core i5 14600KF

Intel Core i5-14600KF là một CPU hàng đầu và nổi bật từ dòng sản phẩm Core i mới của Intel. Với sức mạnh ấn tượng và hiệu suất xuất sắc, con chip này hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm máy tính tốt nhất. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Intel Core i5-14600KF, bao gồm thông số kỹ thuật chính và đánh giá về hiệu suất của nó.intel core i5 14600kf 1

14600kf 2

Tổng quan về CPU Intel Core i5-14600KF

CPU Intel Core i5-14600KF là một bộ vi xử lý thế hệ thứ 14 của Intel, thuộc dòng Raptor Lake Refresh. Bộ vi xử lý này có 14 nhân và 20 luồng, tốc độ xung nhịp cơ bản của E-Core là 2.6 GHz và P-Core là 3.5 GHz. tối đa có thể boost lên mức 5.3 GHz. CPU Intel Core i5-14600KF có TDP là 125W và không tích hợp card đồ họa. Bộ vi xử lý này hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4-3200/ DDR5-5600 và có khả năng ép xung cao. Có thể nói, CPU Intel Core i5-14600KF vẫn đang nối tiếp người tiền nhiệm của minh, hứa hẹn sẽ là một lựa chọn tốt cho các máy tính chơi game hoặc làm đồ họa, với hiệu năng cao và giá cả phải chăng.

Thông số kỹ thuật Intel Core i5-14600KF

Loại: CPU 14 lõi, 20 luồng

Intel Core i5-14600KF sở hữu 14 lõi, gồm 6 lõi hiệu suất (P-core) và 8 lõi hiệu quả (E-core), cung cấp 20 luồng xử lý. Các lõi hiệu suất được dùng để xử lý các tác vụ nặng, trong khi các lõi hiệu quả hỗ trợ việc xử lý các tác vụ nhẹ hơn.

Kiến trúc: Raptor Lake Refresh

Intel Core i5-14600KF sử dụng kiến trúc Raptor Lake Refresh, thuộc thế hệ CPU thứ 14 của Intel. Kiến trúc này mang đến nhiều cải tiến so với các phiên bản Alder Lake và Raptor Lake trước đó, bao gồm việc tăng cả số lượng lõi và luồng, tăng tốc độ xung nhịp và hỗ trợ bộ nhớ DDR5 một cách tốt hơn.

Quy trình sản xuất: 10nm Enhanced SuperFin

Intel Core i5-14600KF được chế tạo qua quy trình 10nm Enhanced SuperFin, đây là phiên bản cải tiến của quy trình sản xuất 10nm SuperFin. Nhờ quy trình này, hiệu suất và hiệu quả năng lượng của CPU được tăng cường đáng kể.

Tốc độ xung nhịp: 3,5 GHz – 5,3 GHz

Intel Core i5-14600KF có tốc độ xung nhịp cơ bản là 3,5 GHz và có thể đạt đến tốc độ xung nhịp tối đa là 5,3 GHz. Đặc biệt, với công nghệ Intel Thermal Velocity Boost, CPU này còn có thể tăng thêm 200 MHz tốc độ xung nhịp.

Tổng TDP: 125 W

Về mức tiêu thụ điện năng, Intel Core i5-14600KF sẽ có tổng TDP là 125 W.

So sánh với Intel Core i5-13600KF

Intel Core i5-14600KF mang đến nhiều cải tiến so với phiên bản trước đó là Intel Core i5-13600KF, bao gồm:

  • Tăng số lõi hiệu suất từ 6 lên 8.
  • Tăng tốc độ xung nhịp cơ bản từ 3,4 GHz lên 3,5 GHz.
  • Tăng tốc độ xung nhịp tối đa từ 4,9 GHz lên 5,3 GHz.

Tổng quát, Intel Core i5-14600KF là một CPU mạnh mẽ, thích hợp cho cả các tác vụ đa nhiệm lẫn chơi game.

Hiệu năng Intel Core i5-14600KF

Về hiệu suất, khi so sánh với Core i5-13600K(F) thế hệ trước, hiệu suất của lõi đơn đã được cải thiện khoảng 5%, gần bằng với việc tăng 4% tốc độ xung nhịp. Đồng thời, hiệu suất đa lõi đã tăng khoảng 17%. Không có sự thay đổi nào về kiến trúc hay cấu hình lõi để giải thích sự cải thiện này, nên người ta cho rằng sự cải thiện này đến từ việc tăng xung nhịp khi tất cả các lõi đang hoạt động.

Đối với Core i5-14600K(F), bạn vẫn có thể sử dụng các bo mạch chủ tương thích LGA1700 từ Alder Lake. Tuy nhiên, so với Core i5-12600K thế hệ Alder Lake, hiệu suất lõi đơn đã được cải thiện 16% và hiệu suất đa lõi tăng 47%. Sự cải thiện này là do Core i5-12600K có ít lõi hơn (6P+4E) và tốc độ xung nhịp hoạt động đã được tăng lên, nên có sự chênh lệch lớn.

Có nên mua Intel Core i5-14600KF không?

Intel Core i5-14600KF không chỉ là một con chip mạnh mẽ, mà còn là chìa khóa cho hiệu suất tuyệt hảo. Nhờ kiến trúc cải tiến, số lượng lõi và luồng dồi dào, cùng tốc độ Turbo Boost ấn tượng, CPU này trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người đam mê công nghệ và muốn sở hữu hiệu suất tối ưu nhất.intel core i5 14600kf 6

Đánh giá (0)

Review CPU Intel Core i5 14600KF (Up 5.30 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, Raptor Lake Refresh)

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá CPU Intel Core i5 14600KF (Up 5.30 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, Raptor Lake Refresh)
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    CPU Intel Core i5 14600KF (Up 5.30 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, Raptor Lake Refresh)

    • Bảo hành:
    • Trạng thái: còn hàng

    4.500.000

    Số lượng:
    Liên hệ tư vấnLiên hệ tư vấn nhanh qua Facebook, Zalo...
    Quà tặng kèm

    Thông số kỹ thuật

    Phân loại sản phẩm CPU – Bộ vi xử lý
    Nhà sản xuất Intel
    Model i5-14600KF
    CPU Intel Core i5-14600KF
    Socket LGA1700
    TDP 125W
    P-Cores 6
    E-Cores 8
    Số nhân 14
    Số luồng 20
    Tốc độ cơ bản Tần số turbo tối đa 5.3 GHz
    Tần số Turbo tối đa của P-core 5.3 GHz
    Tần số Turbo tối đa của E-core 4 GHz
    Tần số Cơ sở của P-core 3.5 GHz
    Tần số Cơ sở E-core 2.6 GHz
    Bộ nhớ đệm cache 24MB
    Tổng bộ đệm L2 20 MB
    TDP Công suất Cơ bản của Bộ xử lý: 125W

    Công suất Turbo Tối đa: 181W

    Phân loại bộ nhớ Lên đến DDR5 5600 MT/s
    Lên đến DDR4 3200 MT/s
    Kích thước bộ nhớ tối đa 192GB
    Số kênh bộ nhớ tối đa 2
    Băng thông bộ nhớ tối đa 89.6 GB/s
    Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
    Cấu hình PCI Express Up to 1×16+4, 2×8+4
    Số cổng PCI Express tối đa 20
    Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
    Bảo hành 36 tháng
    Giảm 34%
    Giá gốc là: 9.750.000₫.Giá hiện tại là: 6.450.000₫.
    Giảm 32%
    Giá gốc là: 10.990.000₫.Giá hiện tại là: 7.500.000₫.

    0357 222 161

    Contact Me on Zalo